• Thiết bị phòng thí nghiệm
  • Phân tích
  • Đồ thủy tinh
  • Đồ nhựa
  • Vật dụng phòng thí nghiệm
  • Khoa học đời sống
  • Sự bảo vệ & an toàn
  • Công cụ & Đóng gói
  • Mục chung
  • General Items
  • >
  • Office Supplies
  • >
  • Staplers

3 Results

Product name Product info Price Danh sách mong muốn/Option
Peace® Office Stapler, Trouble-free, 사무용 스테플러 Sales code : DG25CAT00001425
₫ 133,000
Whashin® No.10 & No.33 Staple, For Staplers High Carbon Steel, Excellent Penetration, 스테플러 침 Sales code : DG25CAT00001426
₫ 12,800
Whashin® Staple Remover, for No.10 & No.33 Staple, 제침기 Sales code : DG25CAT00001427
₫ 42,400
앞으로 1 뒤로