• Thiết bị phòng thí nghiệm
  • Phân tích
  • Đồ thủy tinh
  • Đồ nhựa
  • Vật dụng phòng thí nghiệm
  • Khoa học đời sống
  • Sự bảo vệ & an toàn
  • Công cụ & Đóng gói
  • Mục chung
  • Lab Consumables
  • >
  • Crucibles
  • >
  • Nickel/Platinum/Iron Crucibles

3 Results

Product name Product info Price Danh sách mong muốn/Option
Bochem® 99.5% Nickel Crucible and Lid, Corrosion Free, Thick-0.5mm, 5~270㎖ High-quality & Shiny, 1,100℃, 니켈 도가니, 커버 별도 Sales code : DG25CAT00000615
₫ 1,848,400
Stainless-steel Crucible, without Lid, 22~100㎖ Non-magnetic/Rust-free, Stainless-steel 18/10, 비자성 스텐 도가니 Sales code : DG25CAT00000616
₫ 104,200
Platinum Crucible, with Lid,백금 도가니, 커버 포함 Sales code : DG25CAT00000617
₫ 0
앞으로 1 뒤로