- Thiết bị phòng thí nghiệm
- Phân tích
- Đồ thủy tinh
- Đồ nhựa
- Vật dụng phòng thí nghiệm
- Khoa học đời sống
- Sự bảo vệ & an toàn
- Công cụ & Đóng gói
- Mục chung
6 Results
Product name | Product info | Price | Danh sách mong muốn/Option | |
---|---|---|---|---|
Witeg® Melting Point Capillary Tube, Glass, 융점 측정 모세관 | Sales code : DH20030300P1958 | ₫ 483,700 | | |
Witeg® Melting Point Capillary Tube, Glass Capillary Tubes, 융점 측정 모세관 | Sales code : DH20030300P3320 | ₫ 483,700 | | |
“witeg” Melting Point Capillary Tube, Glass, OD 2.5×L80mm(id approx 2.1) Use a Powdered Sample, 2-Type of (1) Both Ends Open & (2) One End Closed, 융점 측정 모세관 | Sales code : DH24CAT00001981 | ₫ 483,700 | | |
“witeg” Melting Point Capillary Tube, Glass, OD 2.5×L80mm(id approx 2.1) Use a Powdered Sample, 2-Type of (1) Both Ends Open & (2) One End Closed, 융점 측정 모세관 | Sales code : DH24CAT00003429 | ₫ 483,700 | | |
Witeg® Melting Point Capillary Tube, Glass, 융점 측정 모세관 | Sales code : SL21CAT00002313 | ₫ 483,700 | | |
Witeg® Melting Point Capillary Tube, Glass Capillary Tubes, 융점 측정 모세관 | Sales code : SL21CAT00004093 | ₫ 483,700 | |